Lãi suất huy động
LÃI SUẤT HUY ĐỘNG CỦA SẢN PHẨM TIỀN GỬI TIẾT KIỆM
Áp dụng: kể từ ngày 04/01/2018
Lãi suất: %/năm (Một năm 365 ngày)
1. Tiết kiệm thông thường
1.1. Loại tiền: VND
Kỳ hạn |
|
Kỳ trả lãi |
|
Hàng Tháng |
Hàng Quý |
Cuối kỳ |
Không kỳ hạn |
|
|
0,29% |
1 Tuần |
|
|
0,29% |
2 Tuần |
|
|
0,29% |
3 Tuần |
|
|
0,29% |
1 tháng |
|
|
5,50% |
2 tháng |
5,48% |
|
5,50% |
3 tháng |
5,47% |
|
5,50% |
4 tháng |
5,46% |
|
5,50% |
5 tháng |
5,45% |
|
5,50% |
6 tháng |
6,90% |
6,94% |
7,00% |
7 tháng |
6,88% |
|
7,00% |
8 tháng |
6,86% |
|
7,00% |
9 tháng |
7,03% |
7,07% |
7,20% |
10 tháng |
7,01% |
|
7,20% |
11 tháng |
6,99% |
|
7,20% |
12 tháng |
6,97% |
7,01% |
7,20% |
13 tháng |
7,14% |
|
7,40% |
18 tháng |
7,22% |
7,27% |
7,60% |
24 tháng |
7,10% |
7,14% |
7,60% |
36 tháng |
6,87% |
6,91% |
7,60% |
1.2. Loại tiền: USD
Lãi suất 0% cho tất cả các kỳ hạn
1.3. Loại tiền: ngoại tệ khác USD
Kỳ hạn |
|
Trả lãi cuối
kỳ |
|
EUR |
CAD |
AUD |
GBP |
1 tháng |
1,01% |
0,30% |
1,83% |
0,51% |
2 tháng |
1,22% |
0,41% |
1,83% |
0,51% |
3 tháng |
1,52% |
0,51% |
2,03% |
0,51% |
6 tháng |
1,62% |
0,51% |
2,03% |
0,51% |
9 tháng |
1,83% |
0,51% |
2,43% |
0,51% |
12 tháng |
2,03% |
0,51% |
2,43% |
0,51% |
2. Tiết kiệm Ưu Việt
Kỳ hạn |
VND |
USD |
1 Tháng |
5,50% |
0,00% |
2 Tháng |
5,50% |
3 Tháng |
5,50% |
4 Tháng |
5,50% |
5 Tháng |
5,50% |
6 Tháng |
7,00% |
7 Tháng |
7,00% |
8 Tháng |
7,00% |
9 Tháng |
7,20% |
10 Tháng |
7,20% |
11 Tháng |
7,20% |
12 Tháng |
7,20% |
3. Tiết kiệm Trường An
Kỳ hạn |
|
Kỳ trả lãi |
|
Hàng Tháng |
Hàng Quý |
Cuối kỳ |
6 Tháng |
6,90% |
6,94% |
7,00% |
9 Tháng |
7,03% |
7,07% |
7,20% |
12 Tháng |
6,97% |
7,01% |
7,20% |
13 Tháng |
7,14% |
|
7,40% |
15 Tháng |
7,10% |
|
7,40% |
18 Tháng |
7,22% |
7,27% |
7,60% |
24 Tháng |
7,10% |
7,14% |
7,60% |
36 Tháng |
6,87% |
6,91% |
7,60% |
4. Tiết kiệm Silk +
Kỳ hạn |
Trả lãi cuối
kỳ |
1 Tháng |
5,50% |
2 Tháng |
5,50% |
3 Tháng |
5,50% |
4 Tháng |
5,50% |
5 Tháng |
5,50% |
6 Tháng |
7,00% |
7 Tháng |
7,00% |
8 Tháng |
7,00% |
9 Tháng |
7,20% |
10 Tháng |
7,20% |
11 Tháng |
7,20% |
12 Tháng |
7,20% |
13 Tháng |
7,40% |
15 Tháng |
7,40% |
18 Tháng |
7,60% |
24 Tháng |
7,60% |
36 Tháng |
7,60% |
LÃI SUẤT HUY ĐỘNG CỦA SẢN PHẨM TIỀN GỬI THANH TOÁN
VÀ TIỀN GỬI CÓ KỲ HẠN
Áp dụng: kể từ ngày 04/01/2018
Lãi
suất: %/năm (Một năm 365 ngày)
Kỳ hạn |
VND |
USD |
EUR |
CAD |
AUD |
GBP |
Không kỳ hạn |
0,29% |
0,00% |
0,10% |
0,00% |
0,10% |
0,05% |
1 tuần |
0,29% |
|
|
|
|
2 tuần |
0,29% |
|
|
|
|
3 tuần |
0,29% |
|
|
|
|
1 tháng |
4,46% |
1,01% |
0,30% |
1,83% |
0,51% |
2 tháng |
4,46% |
1,22% |
0,41% |
1,83% |
0,51% |
3 tháng |
4,87% |
1,52% |
0,51% |
1,93% |
0,51% |
4 tháng |
4,87% |
|
|
|
|
5 tháng |
5,07% |
|
|
|
|
6 tháng |
5,58% |
1,62% |
0,51% |
2,03% |
0,51% |
7 tháng |
5,58% |
|
|
|
|
8 tháng |
5,58% |
|
|
|
|
9 tháng |
5,78% |
1,83% |
0,51% |
2,43% |
0,51% |
10 tháng |
5,78% |
|
|
|
|
11 tháng |
5,78% |
|
|
|
|
12 tháng |
6,69% |
2,03% |
0,51% |
2,43% |
0,51% |
13 tháng |
6,79% |
|
|
|
|
18 tháng |
6,89% |
|
|
|
|
24 tháng |
6,89% |
|
|
|
|
36 tháng |
7,10% |
|
|
|
|
Mọi thông tin chi tiết về lãi suất, Quý khách vui lòng liên hệ
Chi nhánh Ngân hàng TMCP Đông Á gần nhất
hoặc Trung tâm Dịch vụ khách hàng 1900545464.
|